"chợ nổi" meaning in Tiếng Việt

See chợ nổi in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨə̰ːʔ˨˩ no̰j˧˩˧ [Hà-Nội], ʨə̰ː˨˨ noj˧˩˨ [Huế], ʨəː˨˩˨ noj˨˩˦ [Saigon], ʨəː˨˨ noj˧˩ [Vinh], ʨə̰ː˨˨ noj˧˩ [Thanh-Chương], ʨə̰ː˨˨ no̰ʔj˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa chợ + nổi.
  1. Chợ họp một cách tự phát trên mặt sông, mặt nước, các hoạt động mua bán diễn ra trên thuyền, trên xuồng.
    Sense id: vi-chợ_nổi-vi-noun-wmJx3XCL Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Một loại hình chợ): floating market (Tiếng Anh), mercado flutuante (Tiếng Bồ Đào Nha), שוק צף (Tiếng Do Thái), drijvende markt (Tiếng Hà Lan), pasar terapung (Tiếng Indonesia), ផ្សារអណ្តែតទឹក (phsarʼântêttœ̆k) (Tiếng Khmer), ຕະຫຼາດນ້ຳ (ta lāt nam) (Tiếng Lào), ກາດນ້ຳ (kāt nam) (Tiếng Lào), ရေပေါ်ဈေး (repaujhe:) (Tiếng Miến Điện), pasar terapung (Tiếng Mã Lai), плавучий рынок (plavučij rynok) (Tiếng Nga), pasar kumambang (pasar kumambang) (Tiếng Nhật), 水上市場 (suijō ichiba) (Tiếng Nhật), 水上マーケット (suijō māketto) (Tiếng Nhật), marché flottant (Tiếng Pháp), 水上市場 (shuǐshàng shìchǎng) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 水上市场 (shuǐshàng shìchǎng) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), lumulutang na merkado (Tiếng Tagalog), ตลาดน้ำ (dtà-làat-náam) (Tiếng Thái), flytande marknad (Tiếng Thụy Điển), 수상시장 (susangsijang) (Tiếng Triều Tiên), mercado flotante (Tiếng Tây Ban Nha), schwimmender Markt (Tiếng Đức)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Do Thái",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Indonesia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Khmer",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Lào",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tagalog",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thái",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Đức",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa chợ + nổi.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chợ nổi vùng đồng bằng sông Cửu Long."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chợ họp một cách tự phát trên mặt sông, mặt nước, các hoạt động mua bán diễn ra trên thuyền, trên xuồng."
      ],
      "id": "vi-chợ_nổi-vi-noun-wmJx3XCL"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̰ːʔ˨˩ no̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰ː˨˨ noj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəː˨˩˨ noj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəː˨˨ noj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰ː˨˨ noj˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰ː˨˨ no̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "floating market"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "mercado flutuante"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Do Thái",
      "lang_code": "he",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "שוק צף"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "schwimmender Markt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "drijvende markt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Indonesia",
      "lang_code": "id",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "pasar terapung"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "pasar kumambang",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "pasar kumambang"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "roman": "phsarʼântêttœ̆k",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "ផ្សារអណ្តែតទឹក"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "roman": "ta lāt nam",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "ຕະຫຼາດນ້ຳ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "roman": "kāt nam",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "ກາດນ້ຳ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mã Lai",
      "lang_code": "ms",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "pasar terapung"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Miến Điện",
      "lang_code": "my",
      "roman": "repaujhe:",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "ရေပေါ်ဈေး"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "plavučij rynok",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "плавучий рынок"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "すいじょういちば",
      "roman": "suijō ichiba",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "水上市場"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "suijō māketto",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "水上マーケット"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "marché flottant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tagalog",
      "lang_code": "tl",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "lumulutang na merkado"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "mercado flotante"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "roman": "dtà-làat-náam",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "ตลาดน้ำ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "flytande marknad"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "susangsijang",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "수상시장"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "shuǐshàng shìchǎng",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "水上市場"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "shuǐshàng shìchǎng",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "水上市场"
    }
  ],
  "word": "chợ nổi"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Do Thái",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Indonesia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Khmer",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Lào",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tagalog",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Thái",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Đức",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa chợ + nổi.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chợ nổi vùng đồng bằng sông Cửu Long."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chợ họp một cách tự phát trên mặt sông, mặt nước, các hoạt động mua bán diễn ra trên thuyền, trên xuồng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̰ːʔ˨˩ no̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰ː˨˨ noj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəː˨˩˨ noj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəː˨˨ noj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰ː˨˨ noj˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰ː˨˨ no̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "floating market"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "mercado flutuante"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Do Thái",
      "lang_code": "he",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "שוק צף"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "schwimmender Markt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "drijvende markt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Indonesia",
      "lang_code": "id",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "pasar terapung"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "pasar kumambang",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "pasar kumambang"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "roman": "phsarʼântêttœ̆k",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "ផ្សារអណ្តែតទឹក"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "roman": "ta lāt nam",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "ຕະຫຼາດນ້ຳ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "roman": "kāt nam",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "ກາດນ້ຳ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mã Lai",
      "lang_code": "ms",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "pasar terapung"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Miến Điện",
      "lang_code": "my",
      "roman": "repaujhe:",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "ရေပေါ်ဈေး"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "plavučij rynok",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "плавучий рынок"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "すいじょういちば",
      "roman": "suijō ichiba",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "水上市場"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "suijō māketto",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "水上マーケット"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "marché flottant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tagalog",
      "lang_code": "tl",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "lumulutang na merkado"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "mercado flotante"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "roman": "dtà-làat-náam",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "ตลาดน้ำ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "flytande marknad"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "susangsijang",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "word": "수상시장"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "shuǐshàng shìchǎng",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "水上市場"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "shuǐshàng shìchǎng",
      "sense": "Một loại hình chợ",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "水上市场"
    }
  ],
  "word": "chợ nổi"
}

Download raw JSONL data for chợ nổi meaning in Tiếng Việt (5.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.